Có 3 kết quả:

寄送 jì sòng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄥˋ記誦 jì sòng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄥˋ记诵 jì sòng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄥˋ

1/3

jì sòng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gửi đi, đưa đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to send
(2) to transmit

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

học thuộc lòng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

học thuộc lòng

Bình luận 0